Có 6 kết quả:
出世 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ • 出事 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ • 出仕 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ • 出示 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ • 初試 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ • 初试 chū shì ㄔㄨ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be born
(2) to come into being
(3) to withdraw from worldly affairs
(2) to come into being
(3) to withdraw from worldly affairs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have an accident
(2) to meet with a mishap
(2) to meet with a mishap
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take up an official post
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show
(2) to take out and show to others
(3) to display
(2) to take out and show to others
(3) to display
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preliminary exam
(2) qualifying exam
(3) first try
(4) preliminary testing
(2) qualifying exam
(3) first try
(4) preliminary testing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preliminary exam
(2) qualifying exam
(3) first try
(4) preliminary testing
(2) qualifying exam
(3) first try
(4) preliminary testing
Bình luận 0